Có 2 kết quả:
将今论古 jiāng jīn lùn gǔ ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄣ ㄌㄨㄣˋ ㄍㄨˇ • 將今論古 jiāng jīn lùn gǔ ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄣ ㄌㄨㄣˋ ㄍㄨˇ
jiāng jīn lùn gǔ ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄣ ㄌㄨㄣˋ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to observe the present to study the past
Bình luận 0
jiāng jīn lùn gǔ ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄣ ㄌㄨㄣˋ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to observe the present to study the past
Bình luận 0